--

phải lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải lòng

+ adj  

  • be in love with
    • phải lòng cô bạn gái
      to be in love with the girl friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lòng"
Lượt xem: 446